Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hamburger



noun
1. a sandwich consisting of a fried cake of minced beef served on a bun, often with other ingredients
Syn:
beefburger, burger
Hypernyms:
sandwich
Hyponyms:
cheeseburger
Part Meronyms:
ground beef
2. beef that has been ground
Syn:
ground beef
Hypernyms:
beef, boeuf
Part Holonyms:
beefburger, burger

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.