Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hark back


verb
go back to something earlier
- This harks back to a previous remark of his
Syn:
return, come back, recall
Hypernyms:
denote, refer
Hyponyms:
recur, go back
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.