Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
harper


noun
someone who plays the harp
Syn:
harpist
Derivationally related forms:
harp, harp (for: harpist)
Hypernyms:
musician, instrumentalist, player

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.