Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headful


noun
1. the quantity of information that a head will hold
- he has a headful of baseball statistics
Hypernyms:
containerful
2. a covering over the surface of your head
- a headful of tight curls
- a headful of lice
Hypernyms:
body covering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.