Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high-ranking


adjective
at an elevated level in rank or importance
- a high-level official
- a high-level corporate briefing
- upper-level management
Syn:
high-level, upper-level
Similar to:
superior

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-ranking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.