Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hired man


noun
a hired laborer on a farm or ranch (Freq. 2)
- the hired hand fixed the railing
- a ranch hand
Syn:
hired hand, hand
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
farmhand, fieldhand, field hand, farm worker, herder,
herdsman, drover, ranch hand, stableman, stableboy, groom,
hostler, ostler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hired man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.