Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
holy



I - noun
a sacred place of pilgrimage
Syn:
holy place, sanctum
Hypernyms:
topographic point, place, spot

II - adjective
belonging to or derived from or associated with a divine power
Ant:
unholy
Similar to:
beatified, blessed, Blessed, consecrated, sacred,
sanctified, hallowed
See Also:
consecrated, consecrate, dedicated, sacred
Derivationally related forms:
holiness
Attrubites:
holiness, sanctity, sanctitude

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.