Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horizontal bar


noun
gymnastic apparatus consisting of a bar supported in a horizontal position by uprights at both ends (Freq. 1)
Syn:
high bar
Hypernyms:
gymnastic apparatus, exerciser
Part Meronyms:
bar

Related search result for "horizontal bar"
  • Words contain "horizontal bar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoành phi nằm ngang

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.