Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hostage



noun
a prisoner who is held by one party to insure that another party will meet specified terms
Syn:
surety
Hypernyms:
prisoner, captive

Related search result for "hostage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.