Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housepaint


noun
paint used to cover the exterior woodwork of a house
Syn:
house paint
Hypernyms:
paint, pigment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.