Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hummer


noun
1. a singer who produces a tune without opening the lips or forming words
Derivationally related forms:
hum
Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser
2. (baseball) a pitch thrown with maximum velocity
- he swung late on the fastball
- he showed batters nothing but smoke
Syn:
fastball, heater, smoke, bullet
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
pitch, delivery
Hyponyms:
slider

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.