Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hundred



I - noun
ten 10s (Freq. 22)
Syn:
100, C, century, one C
Hypernyms:
large integer

II - adjective
being ten more than ninety (Freq. 26)
Syn:
one hundred, 100, c
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hundred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.