Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hung jury


noun
a jury that is unable to agree on a verdict (the result is a mistrial)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
jury


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.