Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrogen atom


noun
an atom of hydrogen (Freq. 10)
Hypernyms:
atom
Hyponyms:
acidic hydrogen, acid hydrogen, deuterium, heavy hydrogen
Part Meronyms:
hydrogen ion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.