Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrogen peroxide


noun
a viscous liquid with strong oxidizing properties;
a powerful bleaching agent;
also used (in aqueous solutions) as a mild disinfectant and (in strong concentrations) as an oxidant in rocket fuels (Freq. 1)
Syn:
peroxide
Derivationally related forms:
peroxide (for: peroxide)
Hypernyms:
oxidant, oxidizer, oxidiser, oxidizing agent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.