Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ice ax


noun
an ax used by mountain climbers for cutting footholds in ice
Syn:
ice axe, piolet
Hypernyms:
ax, axe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.