Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ignorance


noun
the lack of knowledge or education (Freq. 5)
Derivationally related forms:
ignorant, ignore
Hypernyms:
content, cognitive content, mental object
Hyponyms:
ignorantness, nescience, unknowing, unknowingness, inexperience,
rawness, unenlightenment, illiteracy

Related search result for "ignorance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.