Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incipiency


noun
beginning to exist or to be apparent (Freq. 2)
- he placed the incipience of democratic faith at around 1850
- it is designed to arrest monopolies in their incipiency
Syn:
incipience
Derivationally related forms:
incipient (for: incipience), incipient
Hypernyms:
beginning, commencement, first, outset, get-go,
start, kickoff, starting time, showtime, offset

Related search result for "incipiency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.