Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indiscretion


noun
1. the trait of being injudicious
Syn:
injudiciousness
Derivationally related forms:
injudicious (for: injudiciousness)
Hypernyms:
folly, foolishness, unwiseness
2. a petty misdeed
Syn:
peccadillo
Hypernyms:
misbehavior, misbehaviour, misdeed

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.