Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indomitable


adjective
impossible to subdue
Syn:
never-say-die, unsubduable
Similar to:
unconquerable
Derivationally related forms:
indomitability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indomitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.