Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
informer


noun
one who reveals confidential information in return for money
Syn:
betrayer, rat, squealer, blabber
Derivationally related forms:
blab (for: blabber), blabber (for: blabber), squeal (for: squealer), rat (for: rat), betray (for: betrayer), inform
Hypernyms:
informant, source
Hyponyms:
fink, snitch, snitcher, stoolpigeon, stool pigeon,
stoolie, sneak, sneaker, canary, nark, copper's nark,
supergrass, grass

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "informer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.