Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inquiring


I - noun
a request for information
Syn:
questioning
Derivationally related forms:
inquire, question (for: questioning)
Hypernyms:
request, asking
Hyponyms:
challenge, question, inquiry, enquiry, query,
interrogation, examination, interrogatory

II - adjective
given to inquiry (Freq. 2)
- an inquiring mind
Ant:
uninquiring
Similar to:
fact-finding, investigative, investigatory, inquisitive, inquisitorial,
inquisitory, probing, searching
See Also:
curious

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inquiring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.