Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inspection



noun
a formal or official examination (Freq. 1)
- the platoon stood ready for review
- we had to wait for the inspection before we could use the elevator
Syn:
review
Derivationally related forms:
review (for: review), inspect
Hypernyms:
examination, scrutiny
Hyponyms:
check, checkout, check-out procedure

Related search result for "inspection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.