Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
joint-stock company


noun
a company (usually unincorporated) which has the capital of its members pooled in a common fund;
transferable shares represent ownership interest;
shareholders are legally liable for all debts of the company
Hypernyms:
company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.