Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keep tabs on


verb
keep a record on or watch attentively
- The government keeps tabs on the dissidents
Hypernyms:
watch, observe, follow, watch over, keep an eye on
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.