Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kitchen



noun
a room equipped for preparing meals (Freq. 43)
Hypernyms:
room
Hyponyms:
galley, ship's galley, caboose, cookhouse, kitchenette
Part Holonyms:
dwelling, home, domicile, abode, habitation, dwelling house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.