Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
krypton



noun
a colorless element that is one of the six inert gasses;
occurs in trace amounts in air
Syn:
Kr, atomic number 36
Hypernyms:
chemical element, element, noble gas, inert gas, argonon
Substance Holonyms:
air

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.