Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kurus


noun
100 kurus equal 1 lira in Turkey
Syn:
piaster, piastre
Hypernyms:
Turkish monetary unit
Part Holonyms:
lira, Turkish lira
Part Meronyms:
asper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.