Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
latent hostility


noun
feelings of hostility that are not manifest
- he could sense her latent hostility to him
- the diplomats' first concern was to reduce international tensions
Syn:
tension
Derivationally related forms:
tensional (for: tension)
Hypernyms:
hostility, enmity, antagonism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.