Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leaf blight


noun
any blight causing a browning and falling of the leaves of a plant
Hypernyms:
blight
Hyponyms:
fire blight, pear blight, needle blight, needle cast, leaf cast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.