Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lecithin



noun
a yellow phospholipid essential for the metabolism of fats;
found in egg yolk and in many plant and animal cells;
used commercially as an emulsifier
Hypernyms:
phospholipid, emulsifier

Related search result for "lecithin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.