Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
left-handed pitcher


noun
a baseball pitcher who throws the ball with the left hand
Syn:
left-hander, left hander, lefthander, lefty, southpaw
Derivationally related forms:
left hand (for: lefthander)
Hypernyms:
pitcher, hurler, twirler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.