Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legionnaire


noun
a soldier who is a member of a legion (especially the French Foreign Legion)
Syn:
legionary
Regions:
France, French Republic
Hypernyms:
soldier
Member Holonyms:
legion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legionnaire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.