Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
life estate


noun
(law) an estate whose duration is limited to the life of the person holding it
Syn:
estate for life
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
estate
Hyponyms:
dower

Related search result for "life estate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.