Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
limiter


noun
(electronics) a nonlinear electronic circuit whose output is limited in amplitude;
used to limit the instantaneous amplitude of a waveform (to clip off the peaks of a waveform)
- a limiter introduces amplitude distortion
Syn:
clipper
Derivationally related forms:
limit
Topics:
electronics
Hypernyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.