Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
line of longitude


noun
an imaginary great circle on the surface of the earth passing through the north and south poles at right angles to the equator
- all points on the same meridian have the same longitude
Syn:
meridian
Derivationally related forms:
meridional (for: meridian)
Hypernyms:
great circle
Hyponyms:
observer's meridian, prime meridian, magnetic meridian
Instance Hyponyms:
dateline, date line, International Date Line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.