Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long pepper


noun
1. slender tropical climber of the eastern Himalayas
Syn:
Piper longum
Hypernyms:
true pepper, pepper vine
Member Holonyms:
Piper, genus Piper
2. plant bearing very hot and finely tapering long peppers;
usually red
Syn:
cayenne, cayenne pepper, chili pepper, chilli pepper, jalapeno, Capsicum annuum longum
Hypernyms:
capsicum, pepper, capsicum pepper plant
Member Holonyms:
genus Capsicum, Capsicum
Substance Meronyms:
cayenne, cayenne pepper, red pepper
Part Meronyms:
chili, chili pepper, chilli, chilly, chile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.