Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lotus



noun
1. native to eastern Asia;
widely cultivated for its large pink or white flowers (Freq. 1)
Syn:
Indian lotus, sacred lotus, Nelumbo nucifera
Hypernyms:
water lily
2. white Egyptian lotus: water lily of Egypt to southeastern Africa;
held sacred by the Egyptians
Syn:
white lotus, Egyptian water lily, white lily, Nymphaea lotus
Hypernyms:
water lily
Member Holonyms:
Nymphaea, genus Nymphaea

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lotus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.