Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low-cost


adjective
that you have the financial means for (Freq. 2)
- low-cost housing
Syn:
low-priced, affordable
Similar to:
cheap, inexpensive
Derivationally related forms:
afford (for: affordable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "low-cost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.