Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lysine intolerance


noun
a disorder in which a lack of certain enzymes makes it impossible to digest the amino acid lysine
Hypernyms:
metabolic disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.