Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
master of ceremonies


noun
a person who acts as host at formal occasions (makes an introductory speech and introduces other speakers) (Freq. 1)
Syn:
emcee, host
Derivationally related forms:
host (for: host), emcee (for: emcee)
Hypernyms:
entertainer
Hyponyms:
compere, Lord of Misrule, question master, quizmaster, ringmaster,
toastmaster, symposiarch
Instance Hyponyms:
Sullivan, Ed Sullivan, Edward Vincent Sullivan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.