Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
matchboard


noun
a board that has a groove cut into one edge and a tongue cut into the other so they fit tightly together (as in a floor)
Hypernyms:
board, plank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.