Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
megabyte


noun
1. a unit of information equal to 1000 kilobytes or 10^6 (1,000,000) bytes
Syn:
M, MB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
gigabyte, G, GB
Part Meronyms:
kilobyte, K, KB, kB
2. a unit of information equal to 1024 kibibytes or 2^20 (1,048,576) bytes
Syn:
mebibyte, M, MB, MiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
gigabyte, gibibyte, G, GB, GiB
Part Meronyms:
kilobyte, kibibyte, K, KB, kB, KiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.