Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
megacolon


noun
an abnormal enlargement of the colon;
can be congenital (as in Hirschsprung's disease) or acquired (as when children refuse to defecate)
Hypernyms:
colon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.