Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
melting pot


noun
1. an environment in which many ideas and races are socially assimilated (Freq. 2)
Hypernyms:
environment, environs, surroundings, surround
2. a vessel made of material that does not melt easily;
used for high temperature chemical reactions
Syn:
crucible
Hypernyms:
vessel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.