Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mercy killing


noun
the act of killing someone painlessly (especially someone suffering from an incurable illness)
Syn:
euthanasia
Hypernyms:
killing, kill, putting to death

Related search result for "mercy killing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.