Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metal detector


noun
detector that gives a signal when it detects the presence of metal;
used to detect the presence of stray bits of metal in food products or to find buried metal
Hypernyms:
detector, sensor, sensing element


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.