Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
midst


noun
the location of something surrounded by other things (Freq. 3)
- in the midst of the crowd
Syn:
thick
Hypernyms:
inside, interior

Related search result for "midst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.