Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
millinery


noun
1. shop selling women's hats
Syn:
hat shop
Hypernyms:
shop, store
2. hats for women;
the wares sold by a milliner
Syn:
woman's hat
Hypernyms:
hat, chapeau, lid
Hyponyms:
church hat, cloche, picture hat, pillbox, toque, turban

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "millinery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.