Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mosaic culture


noun
a highly diverse culture
- the city's mosaic culture results in great diversity in the arts
Hypernyms:
culture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.